Có 2 kết quả:
經絡 jīng luò ㄐㄧㄥ ㄌㄨㄛˋ • 经络 jīng luò ㄐㄧㄥ ㄌㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) energy channels
(2) meridian (TCM)
(3) (dialect) trick
(4) tactic
(2) meridian (TCM)
(3) (dialect) trick
(4) tactic
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) energy channels
(2) meridian (TCM)
(3) (dialect) trick
(4) tactic
(2) meridian (TCM)
(3) (dialect) trick
(4) tactic
Bình luận 0