Có 2 kết quả:

經絡 jīng luò ㄐㄧㄥ ㄌㄨㄛˋ经络 jīng luò ㄐㄧㄥ ㄌㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) energy channels
(2) meridian (TCM)
(3) (dialect) trick
(4) tactic

Từ điển Trung-Anh

(1) energy channels
(2) meridian (TCM)
(3) (dialect) trick
(4) tactic